Có 1 kết quả:

半桶水 bàn tǒng shuǐ ㄅㄢˋ ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) (of one's skills, knowledge etc) limited
(2) superficial
(3) half-baked
(4) sb with a smattering of knowledge (of sth)
(5) dabbler

Bình luận 0