Có 1 kết quả:
半桶水 bàn tǒng shuǐ ㄅㄢˋ ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (of one's skills, knowledge etc) limited
(2) superficial
(3) half-baked
(4) sb with a smattering of knowledge (of sth)
(5) dabbler
(2) superficial
(3) half-baked
(4) sb with a smattering of knowledge (of sth)
(5) dabbler
Bình luận 0